Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.06
S
10
Siêu Thú
1.26
S
10
Quỷ Đường Phố
1.39
S
7
Băng Đảng
3.16
S
4
Trùm Giả Lập
3.40
S
4
Thần Pháp
3.41
S
5
A.M.P.
3.48
S
4
Cơ Điện
3.67
S
6
Can Trường
3.81
S
8
Chuyên Viên
3.81
S
2
Trùm Giả Lập
3.84
A
6
Robot Bộc Phá
3.76
A
1
Lãnh Chúa
3.87
A
3
Quỷ Đường Phố
4.03
A
6
Tiên Phong
4.15
B
1
Bá Chủ Mạng
4.03
B
1
Virus
4.04
B
6
Chuyên Viên
4.13
B
5
Quân Sư
4.12
B
3
Cơ Điện
4.20
B
1
Diệt Hồn
4.05
B
5
Băng Đảng
4.24
B
6
Đồ Tể
4.23
B
2
Thần Pháp
4.21
B
3
Thần Pháp
4.22
B
3
Siêu Thú
4.21
B
4
Thần Pháp
4.24
B
6
Đấu Sĩ
4.21
B
4
Xạ Thủ
4.29
B
2
Kim Ngưu
4.29
B
7
Siêu Thú
4.25
B
2
Cơ Điện
4.28
B
4
Thần Pháp
4.25
C
2
Đấu Sĩ
4.29
C
4
Quân Sư
4.30
C
6
Liên Kích
4.28
C
4
Tiên Phong
4.35
C
2
A.M.P.
4.28
C
7
Quỷ Đường Phố
4.32
C
3
Băng Đảng
4.38
C
4
Chiến Đội
4.34
C
2
Đao Phủ
4.33
C
3
Công Nghệ Cao
4.38
C
5
Công Nghệ Cao
4.45
C
3
Quân Sư
4.38
C
2
Chuyên Viên
4.39
C
2
Xạ Thủ
4.38
C
2
Can Trường
4.51
C
3
Đao Phủ
4.47
C
2
Tiên Phong
4.50
C
1
Thần Pháp
4.52
D
2
Liên Kích
4.60
D
2
Robot Bộc Phá
4.55
D
6
Kim Ngưu
4.39
D
4
Đấu Sĩ
4.54
D
2
Quân Sư
4.63
D
2
Đồ Tể
4.64
D
7
Công Nghệ Cao
4.67
D
4
Can Trường
4.65
D
4
Chuyên Viên
4.66
D
4
Thần Pháp
4.69
D
4
Đồ Tể
4.73
D
4
Robot Bộc Phá
4.68
D
5
Đao Phủ
4.72
D
3
Chiến Đội
4.89
D
3
Mã Hóa
4.94
D
4
Liên Kích
4.99
D
5
Quỷ Đường Phố
5.01
D
5
Siêu Thú
5.08
D
5
Mã Hóa
5.10
D
4
Đao Phủ
5.07
D
3
Trùm Giả Lập
5.18
D
3
A.M.P.
5.38
D
4
Kim Ngưu
5.70
D
4
Mã Hóa
5.89
D
4
A.M.P.
5.68